đòn xóc
Các từ đồng nghĩa:
- đòn gánh
- đòn xóc hai đầu
- đòn gánh L
- đòn xóc gỗ
- đòn xóc rơm
- đòn xóc lúa
- đòn xóc củi
- đòn xóc nông sản
- đòn xóc nặng
- đòn xóc nhẹ
- đòn xóc truyền thống
- đòn xóc nông dân
- đòn xóc dùng tay
- đòn xóc bằng tre
- đòn xóc bằng gỗ
- đòn xóc hai bên
- đòn xóc di động
- đòn xóc đơn giản
- đòn xóc hiệu quả
- đòn xóc trong nông nghiệp