Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độc đoán
độc đoán
Các từ đồng nghĩa:
độc tài
chuyên quyền
độc lập
độc quyền
độc đoán
tự ý
tuỳ tiện
cứng nhắc
không khoan nhượng
khắt khe
báo thù
cứng rắn
không linh hoạt
độc ác
tự mãn
tự phụ
không lắng nghe
không tôn trọng
lãnh đạo độc tài
lãnh đạo chuyên quyền
Chia sẻ bài viết: