Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đổ xô
đổ xô
Các từ đồng nghĩa:
kéo tới
đổ về
đổ ra
đổ dồn
đổ xô về
đua nhau
hối hả
chen chúc
tụ tập
tập trung
đi cùng
đi theo
đi lại
xô đẩy
hội tụ
tang tóc
vội vã
nhanh chóng
đồ bỏ
đổ xô mua
Chia sẻ bài viết: