Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đổ dồn
đổ dồn
Các từ đồng nghĩa:
tập trung
hướng về
đổ xô
dồn lại
chú ý
chủ tâm
đổ dồn dập
tập hợp
hội tụ
gộp lại
tập trung đông
đổ về
đổ vào
dồn sức
dồn hết
dồn nén
tập trung cao độ
tập trung toàn lực
đổ dồn vào
đổ dồn tiếng
Chia sẻ bài viết: