đinh tán
Các từ đồng nghĩa:
- đinh vít
- đính
- đinh ghim
- đinh bắn
- đinh tán nhôm
- đinh tán thép
- đinh tán đồng
- đinh tán inox
- đinh tán nhựa
- đinh tán lò xo
- đinh tán tròn
- đinh tán vuông
- đinh tán phẳng
- đinh tán có đầu
- đinh tán không đầu
- đinh tán tự khoan
- đinh tán chịu lực
- đinh tán chịu nhiệt
- đinh tán cách điện
- đinh tán trang trí