điền kinh
Các từ đồng nghĩa:
- thể thao
- môn thể thao
- chảy
- nhây
- ném
- đi bộ
- điền kinh trong nhà
- điền kinh ngoài trời
- các môn phối hợp
- đường chạy
- nhảy cao
- nhảy xa
- ném lao
- điền kinh tốc độ
- điền kinh bền
- thể dục thể thao
- thể thao điền kinh
- môn điền kinh
- thể thao cá nhân