nhảy cao
Các từ đồng nghĩa:
- nhảy sào
- vượt rào
- nhảy lên
- bật cao
- nhảy qua
- vượt qua
- nhảy vọt
- nhảy xa
- nhảy lên cao
- nhảy lên vượt
- nhảy bật
- nhảy lên trên
- nhảy lên xà
- nhảy lên bậc
- nhảy lên đỉnh
- nhảy lên cao nhất
- nhảy lên cao hơn
- nhảy lên cao hơn mức
- nhảy lên vượt qua
- nhảy lên vượt xà