Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điện ảnh
điện ảnh
Các từ đồng nghĩa:
phim
hình ảnh
nghệ thuật
điện ảnh nghệ thuật
phim ảnh
phim tài liệu
phim truyện
phim hoạt hình
diễn viên
đạo diễn
kịch bản
màn ảnh
rạp chiếu phim
ngành điện ảnh
phim ngắn
phim dài
phim chiếu rạp
phim truyền hình
phim độc lập
phim thương mại
Chia sẻ bài viết: