diễn viên
Các từ đồng nghĩa:
- diễn viên
- nghệ sĩ
- diễn xuất
- diễn viên điện ảnh
- diễn viên kịch
- người biểu diễn
- người diễn xuất
- người đóng vai
- người trình diễn
- người nghệ thuật
- diễn viên tuồng
- diễn viên hài
- diễn viên múa
- diễn viên lồng ghép
- người tham gia diễn xuất
- người tham gia biểu diễn
- người làm nghệ thuật
- người trình bày
- người thể hiện
- người diễn