màn ảnh
Các từ đồng nghĩa:
- màn hình
- màn bạc
- màn hình bạc
- tấm màn
- mắn
- tấm che
- tấm chắn
- tấm ngăn cách
- màn che
- chiều
- được chiếu
- thành bản phim
- màn chiếu
- màn ảnh LCD
- màn ảnh LED
- màn ảnh phẳng
- màn ảnh rộng
- màn ảnh 3D
- màn ảnh cảm ứng
- màn hình máy tính
- màn hình tivi