địa phủ - từ đồng nghĩa, địa phủ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- âm phủ
- địa ngục
- cõi âm
- thế giới bên kia
- cõi chết
- địa ngục trần gian
- cõi u minh
- cõi hư vô
- địa giới
- thế giới ngầm
- cõi tạm
- cõi vô hình
- cõi u tối
- cõi ma
- địa bàn
- địa phận
- cõi nhân gian
- cõi linh hồn
- cõi vĩnh hằng
- cõi siêu hình