Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
âm phủ
âm phủ
Các từ đồng nghĩa:
âm ti
địa ngục
diêm phủ
diêm đài
ấm cúng
quý
vực thẳm
cõi âm
cõi chết
thế giới bên kia
hồn ma
linh hồn
âm giới
cõi u minh
cõi u tối
địa phủ
âm thâm
hồn phách
cõi tạm
cõi vĩnh hằng
Chia sẻ bài viết: