Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di hài
di hài
Các từ đồng nghĩa:
thi hài
hài cốt
hài
di cốt
xác chết
phế tích
di tích
mảnh vụn
phần sót lại
cái còn lại
phần còn lại
đồ thừa
tàn tích
tàn phế
hài tàn
xấc
tàn dư
di vật
hài cốt còn lại
hài cốt lưu lại
Chia sẻ bài viết: