vật chứng
Các từ đồng nghĩa:
- bằng chứng
- chứng cứ
- vật phẩm
- vật chứng minh
- đồ vật
- tài liệu
- vật liệu
- vật chứng tội phạm
- vật chứng pháp lý
- vật chứng điều tra
- vật chứng xác thực
- vật chứng chứng minh
- vật chứng liên quan
- vật chứng hỗ trợ
- vật chứng điều tra
- vật chứng thu giữ
- vật chứng chứng cứ
- vật chứng pháp luật
- vật chứng tội ác