Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di căn
di căn
Các từ đồng nghĩa:
di căn
di chuyển
lây lan
truyền
di truyền
tái phát
phát tán
lan rộng
mở rộng
bệnh di căn
bệnh lây
bệnh tái phát
bệnh truyền
bệnh phát tán
bệnh lan rộng
bệnh di chuyển
bệnh di truyền
bệnh mở rộng
bệnh di chuyển xa
bệnh lây lan xa
Chia sẻ bài viết: