cảnh vệ
Các từ đồng nghĩa:
- bảo vệ
- canh gác
- hộ vệ
- cảnh sát
- lính gác
- đội bảo vệ
- bảo an
- cảnh binh
- cảnh vệ quân
- cảnh vệ an ninh
- cảnh vệ đặc biệt
- cảnh vệ tư nhân
- cảnh vệ công cộng
- cảnh vệ quân sự
- cảnh vệ chính phủ
- cảnh vệ lãnh đạo
- cảnh vệ nhân vật
- cảnh vệ khu vực
- cảnh vệ địa điểm
- cảnh vệ sự kiện