Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đề đạt
đề đạt
Các từ đồng nghĩa:
trình bày
đề xuất
đề nghị
thỉnh cấu
xin phép
trình ý kiến
gửi gắm
đưa ra
phản ảnh
thông báo
trình báo
đề cử
đề xuất ý kiến
kêu gọi
đề xuất nguyện vọng
trình bày nguyện vọng
đề xuất giải pháp
trình bày yêu cầu
đề đạt nguyện vọng
đề đạt ý kiến
Chia sẻ bài viết: