Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
để bụng
để bụng
Các từ đồng nghĩa:
giữ trong lòng
thương để bụng
ghi nhớ
khó chịu
tức giận
để ý
để tâm
căm ghét
oán hận
tích tụ
chát chúa
khắc sâu
để lại ấn tượng
khó quên
để bụng
tâm tư
nỗi niềm
bực bội
tâm trạng
cảm xúc
Chia sẻ bài viết: