Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đầy dẫy
đầy dẫy
Các từ đồng nghĩa:
đầy đủ
chứa đầy
đầy rẫy
tràn ngập
ngập tràn
sung túc
phong phú
dồi dào
thừa thãi
vô số
nhiều
đồng đạo
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
đầy ắp
Chia sẻ bài viết: