Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sung túc
sung túc
Các từ đồng nghĩa:
sự sung túc
dồi dào
sự dồi dào
thịnh vượng
sự phong phú
dư dả
đầy đủ
giàu có
phú quý
sang trọng
trù phú
thịnh vượng
đầy đủ về vật chất
có của ăn của để
có của cải
có điều kiện
đầy đủ tiện nghi
đầy đủ tài sản
có cuộc sống tốt
có cuộc sống sung túc
Chia sẻ bài viết: