Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh vật
đánh vật
Các từ đồng nghĩa:
vất
đấu vật
đánh nhau
đối kháng
đấu tranh
chiến đấu
vật lộn
đánh đấm
chống chọi
đối phó
gắng sức
vất vả
khổ sở
vất vả
gồng mình
chật vật
cố gắng
nỗ lực
đối diện
đương đầu
Chia sẻ bài viết: