đánh rắm - từ đồng nghĩa, đánh rắm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xì hơi
- phát hơi
- đánh hơi
- xỉ
- thải khí
- thải hồi
- đánh khí
- đánh xì
- xì xì
- xì xì hơi
- đánh rắm rít
- đánh rắm nhẹ
- đánh rắm to
- đánh rắm lớn
- đánh rắm nhỏ
- đánh rắm êm
- đánh rắm khẽ
- đánh rắm lén
- đánh rắm công khai
- đánh rắm tự nhiên