dân nghẻo
Các từ đồng nghĩa:
- dân nghẻo
- người nghèo
- dân lao động
- người lao động
- dân cư nghèo
- người dân nghèo
- dân khổ
- dân cùng khổ
- người cùng khổ
- dân đen
- dân nghèo khổ
- người nghèo khổ
- dân thấp cổ bé họng
- dân không có
- dân thiếu thốn
- người thiếu thốn
- dân tộc thiểu số
- dân nghèo thành phố
- dân nghèo nông thôn
- dân nghèo miền núi