Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đàm đạo
đàm đạo
Các từ đồng nghĩa:
trò chuyện
cuộc chuyện trò
hội thoại
nói chuyện
cuộc mạn đàm
bàn tán
tán chuyện
đàm luận
đàm phán
bàn bạc
trào đời
thảo luận
thương lượng
đối thoại
nới
bàn bạc về
cuộc thảo luận
cuộc trao đổi
đàm đạo văn chương
đàm luận chính trị
Chia sẻ bài viết: