Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đãi ngộ
đãi ngộ
Các từ đồng nghĩa:
sự đối đãi
sự cư xử
sự xử lý
sự giải quyết
đối xử
đãi ngộ
thưởng
phúc lợi
đền bù
trả công
hưởng lợi
cung cấp
hỗ trợ
tôn trọng
chăm sóc
khuyến khích
đánh giá
công nhận
đến đáp
bồi thường
Chia sẻ bài viết: