Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đạc
đạc
Các từ đồng nghĩa:
đỏ
độ lượng
thước đo
đơn vị đo lường
kích thước
múc
số lượng
đỏ
giới hạn
phạm vi
tiêu chuẩn
đo được
công suất
đó đó
đoàn đường
khoảng cách
đồ đạc
đo đạc ruộng đất
đo đạc địa hình
đo đạc không gian
đo đạc tài sản
Chia sẻ bài viết: