công suất
Các từ đồng nghĩa:
- công suất
- năng suất
- khả năng
- công năng
- công lực
- công suất tối đa
- công suất định mức
- công suất thiết kế
- công suất tiêu thụ
- công suất sản xuất
- công suất hoạt động
- công suất điện
- công suất máy
- công suất thiết bị
- công suất vận hành
- công suất tối thiểu
- công suất thực tế
- công suất lý thuyết
- công suất hiệu dụng
- công suất tối ưu