Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đá đít
đá đít
Các từ đồng nghĩa:
đuổi
sả thái
bố
thải
không dừng
không còn quan hệ
tống khứ
đẩy đi
xua đuổi
khước từ
bỏ rơi
không tiếp tục
cắt đứt
từ bỏ
đá văng
đá ra
đá đi
đá bỏ
đá sang một bên
đá xuống
Chia sẻ bài viết: