Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
da dẻ
da dẻ
Các từ đồng nghĩa:
dạ
bĩ
vỡ
vỏ bọc
lớp phủ
lớp vỏ
mặt ngoài
dã thú
bầu bằng da thú
áo khoác
cởi quần áo
lột da
gọt vỏ
đóng sẹo
da dẻ
lên da non
ste
bọc lại
vỏ ngoài
lớp da
Chia sẻ bài viết: