ste - từ đồng nghĩa, ste - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- este
- este hóa
- este hóa học
- hợp chất hữu cơ
- rượu
- acid
- phản ứng este
- este axit
- este rượu
- hợp chất hữu cơ este
- este đơn
- este phức
- este bậc một
- este bậc hai
- este bậc ba
- este không no
- este no
- este thơm
- este aliphatic
- este aromatic