Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cứu tế
cứu tế
Các từ đồng nghĩa:
cứu giúp
giúp đỡ
hỗ trợ
cứu trợ
cứu nạn
cứu sống
cứu vớt
cứu khổ
cứu nguy
cứu tế xã hội
từ thiện
quỹ từ thiện
hỗ trợ xã hội
cứu trợ xã hội
giúp đỡ xã hội
cứu trợ nhân đạo
cứu trợ khẩn cấp
cứu trợ vật chất
cứu trợ tinh thần
Chia sẻ bài viết: