Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cường điệu
cường điệu
Các từ đồng nghĩa:
phóng đại
khoa trương
thổi phồng
tăng cường
nâng cao
tỏ vẻ
mô tả quá mức
điêu khắc
làm quá
cường điệu hóa
điêu luyện
trang trí
làm nổi bật
đặc sắc hóa
tăng thêm
điểm nhấn
tăng cường hóa
làm rực rỡ
làm cho nổi bật
tăng cường tính cách
Chia sẻ bài viết: