hạ lưu
Các từ đồng nghĩa:
- hạ nguồn
- hạ lưu vực
- hạ tầng
- hạ đẳng
- hạ cấp
- hạ sĩ
- hạ tầng cơ sở
- hạ tầng xã hội
- hạ tầng kinh tế
- hạ tầng vật chất
- hạ tầng dịch vụ
- hạ tầng giáo dục
- hạ tầng y tế
- hạ tầng giao thông
- hạ tầng công nghệ
- hạ lưu sông
- hạ lưu vực sông
- hạ tầng nông thôn
- hạ tầng đô thị
- hạ tầng môi trường