cửa biển - từ đồng nghĩa, cửa biển - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cửa sông
- cửa vịnh
- bến cảng
- bến tàu
- cảng biển
- cửa nước
- bến nước
- cửa lạch
- cửa sông biển
- cửa ra vào
- cửa thông
- cửa khẩu
- bờ biển
- đường thủy
- khu vực ra vào
- điểm cập bến
- nơi neo đậu
- khu vực tàu thuyền
- cửa vào
- cửa biển Hải Phòng