công minh
Các từ đồng nghĩa:
- công bằng
- khách quan
- sáng suốt
- công lý
- đúng đắn
- minh bạch
- công tâm
- cổng chính
- công minh chính đại
- công bằng xã hội
- công bằng tự nhiên
- công bằng pháp lý
- công bằng trong xử lý
- công bằng trong đánh giá
- công bằng trong phân phối
- công bằng trong quyết định
- công bằng trong thi cử
- công bằng trong kinh doanh
- công bằng trong giáo dục
- công bằng trong cuộc sống