Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cộng hưởng
cộng hưởng
Các từ đồng nghĩa:
cộng hưởng
hòa hợp
đồng điệu
tương tác
phản ứng
hợp tác
giao thoa
tương đồng
đồng bộ
hoà quyện
tương tác lẫn nhau
hợp nhất
kích thích
đồng cảm
hoạ âm
tương tác cộng sinh
đồng hành
hợp lực
tương tác đồng bộ
hòa nhập
Chia sẻ bài viết: