Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyển thể
chuyển thể
Các từ đồng nghĩa:
chuyển thể
chuyển giao
chuyển đổi
biên soạn
biên dịch
chuyển nhượng
chuyên hoá
chuyển sang
chuyển thành
chuyển tác
chuyển hình
chuyển mạch
chuyển biến
chuyển dịch
chuyển tiếp
chuyển lập
chuyển cấu trúc
chuyển ngữ
chuyển thể hóa
chuyển thể kịch bản
Chia sẻ bài viết: