Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên chế
chuyên chế
Các từ đồng nghĩa:
độc tài
chuyên quyền
chuyên chính
độc đoán
quân chủ
độc lập
tuyệt đối
chế độ độc tài
chế độ quân chủ
cai trị
thống trị
lãnh đạo độc tài
quyền lực tối cao
quyền lực tuyệt đối
chế độ chuyên chế
cai quản
quyền hành
độc quyền
chế độ độc quyền
Chia sẻ bài viết: