Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chướng tai
chướng tai
Các từ đồng nghĩa:
chói tai
tiếng chói tai
khó chịu
làm khó chịu
cảm giác khó chịu
xe tải
khắc nghiệt
bất hòa
khó khăn
thô bạo
xúc phạm
mài giũa
khó nghe
khó nuốt
khó chịu tai
đầu tai
khó lòng
khó chấp nhận
khó hòa hợp
khó giao tiếp
Chia sẻ bài viết: