Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chung
chung
Các từ đồng nghĩa:
hỗn hợp
kết hợp
chia sẻ ra
chĩa
chia nhỏ
chia ra
phân phối
lẫn nhau
phân chia
chung nhau
cùng nhau
đồng nhất
tập hợp
tổng hợp
cộng đồng
chung sống
chung tay
chung sức
chung đụng
chung mục tiêu
chung lợi
Chia sẻ bài viết: