Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuẩn xác
chuẩn xác
Các từ đồng nghĩa:
chính xác
đúng đắn
đích thị
hoàn toàn
thực sự
rỡ ràng
đúng như vậy
cụ thể
hoàn hảo
nghiêm ngặt
đúng là
chắc chắn
một cách chính xác
đứng
đúng mực
tương ứng
không sai
tỉ mỉ
cẩn thận
đúng đắn
Chia sẻ bài viết: