Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuẩn độ
chuẩn độ
Các từ đồng nghĩa:
chuẩn hóa
định lượng
độ lượng
chuẩn mực
tiêu chuẩn
định chuẩn
đồ đạc
đánh giá
phân tích
kiểm tra
đo lường nồng độ
chuẩn bị
định nghĩa
đo lường chính xác
đo lường khoa học
đo lường chất lượng
đo lường kỹ thuật
đo lường hóa học
đo lường vật lý
đo lường sinh học
Chia sẻ bài viết: