Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chừa
chừa
Các từ đồng nghĩa:
tha
buông thả
miện
dừ
dư thừa
dự dật
còn sót lại
để dành
rảnh rang
tiết kiệm
tự do
để trần
dảnh
có để dành
giữ lại
chừa lại
bỏ qua
không sử dụng
không cần thiết
bỏ lại
Chia sẻ bài viết: