luân phiên
Các từ đồng nghĩa:
- thay phiên
- thay thế
- hoán đổi
- xen kẽ
- xen nhau
- luân phiên nhau
- người thay phiên
- người thay thế
- theo chu kỳ
- xoay chiều
- đổi chỗ
- thay đổi
- lần lượt
- đổi phiên
- thay đổi nhau
- đổi luân
- thay đổi theo chu kỳ
- thay phiên nhau
- thay đổi liên tục
- thay phiên liên tục