Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chông gai
chông gai - từ đồng nghĩa, chông gai - synonym
Các từ đồng nghĩa:
trở ngại
khó khăn
thử thách
cản trở
chướng ngại
nguy hiểm
gái
đa
mắc kẹt
bão tố
sóng gió
khó khăn
cạm bẫy
rào cản
điểm yếu
bất lợi
điều trở ngại
vấn đề
gai gốc
gai nhọn
Chia sẻ bài viết: