Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đa
đa
Các từ đồng nghĩa:
đa dạng
đa năng
đa chức năng
nhiều
nhiều mặt
đa chiều
đa phương
đa dạng hoá
đa số
đa hình
đa sắc
đa dạng sinh học
đa dạng văn hóa
đa dạng hóa sản phẩm
đa dạng hóa dịch vụ
đa dạng hóa nguồn lực
đa dạng hóa thị trường
đa dạng hóa chiến lược
đa dạng hóa đầu tư
đa dạng hóa kinh tế
Chia sẻ bài viết: