Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cạm bẫy
cạm bẫy
Các từ đồng nghĩa:
cái bẫy
bày
mỏi nhừ
bẫy bắt mồi
đặt bẫy
cấm
trap-door
Jebakan
mưu mẹo
đặt cửa sập
đặt ống chữ U
đặt cửa lật
phục kích
sa vào cạm bẫy
mật thám
nằm chờ
lừa đảo
cạm bẫy tâm lý
cạm bẫy tình cảm
cạm bẫy xã hội
Chia sẻ bài viết: