Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chòng chành
chòng chành
Các từ đồng nghĩa:
tròng trành
lệch
cồng
nhọn
nghiêng
xiên
véo
khúc khuỷu
bẻ cong
lệch lạc
không thẳng
không đều
bất thường
không cần
mẹo
queo
vận
lệch hướng
khúc
rẽ
Chia sẻ bài viết: