Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ban đầu
ban đầu
Các từ đồng nghĩa:
đầu tiên
mở đầu
bắt đầu
lúc đầu
sơ khởi
bước đầu
khai trương
sơ cấp
nguyên tố
mầm non
khởi đầu
thời kỳ đầu
giai đoạn đầu
điểm khởi đầu
thời điểm đầu
căn bản
căn nguyên
mới mẻ
đậu
khởi sự
Chia sẻ bài viết: