Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chớm nở
chớm nở
Các từ đồng nghĩa:
bắt đầu nảy nở
mới bắt đầu
đang nảy mầm
hình thành mầm non
đang phát triển
tiềm năng
hứa hẹn
mở đầu
sự phát sinh
khởi đầu
bắt đầu hình thành
mầm sống
khởi sắc
đang hình thành
bước đầu
dấu hiệu phát triển
tiến triển
mới xuất hiện
khởi động
bước khởi đầu
Chia sẻ bài viết: